0110980746 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Meta
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Meta | |
---|---|
Tên quốc tế | META ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | META ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0110980746 |
Địa chỉ | Số Nhà 3A, Ngách 7, Ngõ 31 Đường Xuân Khôi, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số Nhà 3A, Ngách 7, Ngõ 31 Đường Xuân Khôi, Xã Bát Tràng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Văn Sơn |
Điện thoại | 0888 868 345 |
Ngày hoạt động | 06/03/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình; Thiết kế cáp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; Xác định thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng, phân tích rủi ro và đánh giá hiệu qua đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá công xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng; Kiểm định xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo (loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất (trừ dược phẩm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và các vật liệu xây dựng khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình; Thiết kế cáp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; Xác định thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng, phân tích rủi ro và đánh giá hiệu qua đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá công xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng; Kiểm định xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Trừ quảng cáo thuốc lá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Trừ họp báo |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |