0111026229 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Ngọc Thịnh Phát
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Ngọc Thịnh Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGOC THINH PHAT TRADING SERVICES AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NTP TRADING SERVICES AND PRODUCTION CO., LTD |
| Mã số thuế | 0111026229 |
| Địa chỉ | Số 5, Ngách 564/55/23 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 5, Ngách 564/55/23 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Ngọc Anh |
| Ngày hoạt động | 16/04/2025 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Long Biên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: -Mua bán, sản xuất hàng cơ, kim khí; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: -Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: -Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: -Mua bán, sản xuất hàng cơ, kim khí; |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: -Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: -Sản xuất các loại máy móc, thiết bị kỹ thuật trong các lĩnh vực: Công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, điện, điện tử, tin học, viễn thông; |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình, đồ trang trí nội, ngoại thất; |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa các loại máy móc, thiết bị kỹ thuật trong các lĩnh vực: Công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, điện, điện tử, tin học, viễn thông; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: -Lắp đặt các loại máy móc, thiết bị kỹ thuật trong các lĩnh vực: Công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, điện, điện tử, tin học, viễn thông |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: -Mua bán phụ tùng ô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: -Mua bán hàng may mặc; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình, đồ trang trí nội, ngoại thất; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: -Mua bán các loại máy móc, thiết bị kỹ thuật trong các lĩnh vực: điện tử, tin học, viễn thông; |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: -Mua bán các loại máy móc, thiết bị kỹ thuật trong các lĩnh vực: nông nghiệp, |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Mua bán các loại máy móc, thiết bị kỹ thuật trong các lĩnh vực: Công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, điện, |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: -Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( không bao gồm kinh doanh quán bar) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: - Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại: + Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới..., + Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch, + Chụp ảnh trên không, + Quay video: Đám cưới, hội họp...; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |