0111084855 - Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Sức Khoẻ Công Nghệ Mới Vnt
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Sức Khoẻ Công Nghệ Mới Vnt | |
---|---|
Tên quốc tế | VNT NEW TECHNOLOGY HEALTH SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNT NEW TECHNOLOGY HEALTH SOLUTIONS |
Mã số thuế | 0111084855 |
Địa chỉ |
Tầng 10, Số 52 Bà Triệu, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tấn Sơn |
Điện thoại | 0933 086 961 |
Ngày hoạt động | 10/06/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn và cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khám chữa bệnh gồm tư vấn về các chương trình điều trị y tế, liên hệ đặt chỗ y tế; hỗ trợ khám và điều trị y tế ở nước ngoài (không bao gồm các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh trực tiếp) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá hàng hóa, môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển hành khách du lịch bằng ô tô. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu, thuyền, xe (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ thám tử, điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa; Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn và cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khám chữa bệnh gồm tư vấn về các chương trình điều trị y tế, liên hệ đặt chỗ y tế; hỗ trợ khám và điều trị y tế ở nước ngoài (không bao gồm các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh trực tiếp) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất cháy, chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |