0111094187 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Việt Nam Xanh
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Việt Nam Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN VIETNAM DEVELOPMENT TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN VIETNAM DEVELOPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0111094187 |
Địa chỉ |
Số 65 Đường Gia Thượng, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thị Huyền |
Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: - Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và / hoặc đã xử lý đun nóng; - Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; - Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá; - Sản xuất sữa làm khô hoặc sữa đặc có đường hoặc không đường; - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn; - Sản xuất bơ; - Sản xuất sữa chua; - Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại); - Sản xuất casein hoặc lactose; - Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không bao gồm hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm hoạt động đấu giá và các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ rượu; - Bán lẻ đồ uống không có cồn. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí; trừ hoạt động đấu giá) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ Hoạt động đấu giá) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội
Hộ Kinh Doanh Dương Thị Hồng Hạnh 1980
: 8069598979-001
: Dương Thị Hồng Hạnh
: Số 20, Ngách 47, Ngõ 99 Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Công Ty TNHH Mạnh Thanh Đam Rông
: 5801538952
: Vũ Quang Mạnh
: Thôn 1, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
: 6001795511
: Văn Đình Sơn Cước
: Số 536 Võ Văn Kiệt, Phường Khánh Xuân, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
: 1801792662
: Nguyễn Thị Mỹ Phượng
: Quốc Lộ 80, Ấp Qui Lân 5, Xã Thạnh Quới, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
: 1102101425
: Trần Trọng Nghĩa
: 827, Ấp Vĩnh Bình, Xã An Vĩnh Ngãi, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
: 6001795247
: Nguyễn Khắc Quang Huy
: 45 Má Hai, Phường Tân Hoà, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3401265753
: Đỗ Văn Dũng
: Tổ 9, Thôn Thắng Thuận, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 8124209376-001
: Thân Văn Đề
: Tdp Trung Nghĩa, Phường Chũ, Thị Xã Chũ, Bắc Giang
: 8843907413-001
: Nguyễn Thị Thúy
: Tdp Cù Lạc 1, Thị Trấn Phong Nha, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
: 8116517585-001
: Bùi Văn Bản
: Thôn Nam Điện, Xã Nam Dương, Thị Xã Chũ, Bắc Giang
: 8100613999-001
: Nguyễn Thị Trang
: Xẻ Mới, Phường Thanh Hải, Thị Xã Chũ, Bắc Giang