0111095247 - Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Eco Energy
Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Eco Energy | |
---|---|
Tên quốc tế | ECO ENERGY GREEN ENERGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ECO ENERGY GREEN ENERGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0111095247 |
Địa chỉ |
Xóm 10, Thôn Phương Khê, Xã Phú Hồng, Huyện Ba Vì, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Hương |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy cẩu, gầu ngoạm, máy khoan, máy xúc, máy lu, máy khoan cọc nhồi, máy khoan bê tông, xe nâng, máy hàn, máy cắt, máy trộn, máy bơm; Bán buôn máy móc thiết bị làm lạnh sử dụng cho container, thiết bị phụ tùng xe cẩu, xe tự hành, thiết bị nâng hạ, máy bơm, máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị năng lượng mặt trời, gió |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác; + Sản xuất phao cứu sinh; + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao); Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy); Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác; +Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn); + Sản xuất mặt nạ khí ga; + Sản xuất găng tay; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, Lắp đặt nhà xưởng, nội thất công nghiệp và dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; Hoạt động chống thấm, chống nứt các công trình; Hoạt động xử lý mối mọt công trình; Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa các công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy cẩu, gầu ngoạm, máy khoan, máy xúc, máy lu, máy khoan cọc nhồi, máy khoan bê tông, xe nâng, máy hàn, máy cắt, máy trộn, máy bơm; Bán buôn máy móc thiết bị làm lạnh sử dụng cho container, thiết bị phụ tùng xe cẩu, xe tự hành, thiết bị nâng hạ, máy bơm, máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị năng lượng mặt trời, gió |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy; Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các ngành, nghề Nhà nước cấm đầu tư kinh doanh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu, súng, đạn, tem, tiền kim khí) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay, phương tiện vận tải bộ ; - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải); Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát công tác xây dựng công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; - Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông (đường bộ, đường sắt, cầu – hầm, đường thủy nội địa hàng hải), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình hạ tầng kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không gồm hoạt động điều tra của các cơ quan nhà nước, hoạt động thám tử tư dưới mọi hình thức) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Công Ty TNHH MTV Xăng Dầu Bình Thuận
: 3401254649
: Hoàng Văn Tuyến
: Số 13 Đường 19/4, Phường Xuân An, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 2803171020
: Nguyễn Văn Nhung
: Nhà Ông Nguyễn Văn Nhung, Thôn Cát Lợi, Phường Hoằng Đại, Thành Phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 2803171091
: Hứa Văn Thắng
: Nhà Ông Nguyễn Sỹ Khoẻ, Tdp Kim Phú, Phường Mai Lâm, Thị Xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 2803170933
: Trịnh Quang Trung
: Nhà Ông Trịnh Quang Trung, Thôn Phố Mới, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 2803170958
: Phạm Sỹ Phong
: Nhà Ông Phạm Sỹ Phong, Phố Bá Lộc, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3401254649
: Hoàng Văn Tuyến
: Số 13 Đường 19/4, Phường Xuân An, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 8936990527-001
: Nguyễn Thành Nhân
: Thửa Đất 233 Tbđ 17, Ấp Long Thọ, Xã Long Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
: 8872411274
: Nguyễn Tấn Dũng
: Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
: 1900692644-001
: Từ Thị Tố Như
: Ấp Cây Dương A, Xã Long Điền Đông, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
: 8641418787-002
: Đậu Kim Trình
: Thôn 2, Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước