0111097861 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vũ Group
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vũ Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VU GROUP TRADING SERVICES COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VU GROUP TRADING SERVICES CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0111097861 | 
| Địa chỉ | 
Thôn Thanh Trì, Xã Phú Nghĩa, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Tiến Vũ | 
| Điện thoại | 0389 666 887 | 
| Ngày hoạt động | 19/06/2025 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ uống | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: (không tồn trữ hóa chất) - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ mặt hàng Nhà nước cấm )  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ dược phẩm)  | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí)  | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ dịch vụ cắt xén báo chí)  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, chứng khoán, kế toán, pháp luật)  | 
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược | 
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá)  | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) (Loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị)  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán)  | 
| 7500 | Hoạt động thú y | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |