0111099393 - Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Kimhoo
Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Kimhoo | |
---|---|
Tên quốc tế | KIMHOO BEAUTY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIMHOO |
Mã số thuế | 0111099393 |
Địa chỉ |
Số 66, Đường Bờ Sông Sét, Phường Hoàng Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hiên |
Điện thoại | 0329 175 480 |
Ngày hoạt động | 19/06/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Điều 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 39 Nghị định số 109/2016/NĐ-CP và Khoản 24, 26, 28 Điều 10; khoản 4, 5, 6, 7, 8, 9, 13, 15, 16, 17, 19 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ dược phẩm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, chứng khoán, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) (Loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ loại Nhà nước cấm) (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Điều 86 Nghị định số 46/2017/NĐ-CP) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Điều 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 39 Nghị định số 109/2016/NĐ-CP và Khoản 24, 26, 28 Điều 10; khoản 4, 5, 6, 7, 8, 9, 13, 15, 16, 17, 19 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định số 109/2016/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều 10, Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động gây chảy máu, dịch vụ xông hơi, xoa bóp, dịch vụ bảo vệ) |