0111100955 - Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Dịch Vụ A29 Studio
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Dịch Vụ A29 Studio | |
---|---|
Tên quốc tế | A29 STUDIO DESIGN CONSTRUCTION AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | A29 STUDIO |
Mã số thuế | 0111100955 |
Địa chỉ |
Số 17, Đường Bình Minh , Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Tuấn Anh |
Điện thoại | 0379 000 468 |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; (Điều 107 Nghị định 175/2024/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Xây dựng về quản lý hoạt động xây dựng) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán xây dựng công trình cầu đường; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán hệ thống điện công trình thủy điện; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV; Lập, thẩm tra dự án, dự toán công trình xây dựng (trong những lĩnh vực công ty được phép thiết kế); (Điều 154 Luật xây dựng 2014 hướng dẫn bởi điều 104 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ) - Tư vấn đấu thầu; (khoản 4 Điều 4 Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23/06/2023) - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình thông tin liên lạc và viễn thông; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; (Điều 153 Luật xây dựng 2014) - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình;Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật và thiết kế công trình thủy lợi. (Điều 82 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như: Đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su; Ống, vòi cao su; Sản xuất băng tải, băng truyền bằng cao su; Đồ dùng vệ sinh bằng cao su: Dụng cụ tránh thai cao su, chai chườm nước nóng; Quần áo bằng cao su (nếu quần áo được sản xuất bằng cách gắn dán, chứ không phải khâu); Tấm phủ sàn bằng cao su; Cáp và sợi cao su; Sợi cao su hoá; Vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su; Trục cán bằng cao su; Đệm hơi cao su; Sản xuất bóng bay. Sản xuất chổi cao su; Sản xuất ống cao su cứng; Sản xuất lược cao su, lô cuốn tóc cao su và đồ tương tự. Nhóm này cũng gồm: Sản xuất nguyên liệu sửa chữa cao su; Sản xuất sản phẩm dệt được tráng, phủ cao su với cao su là thành phần chính; Đệm nước cao su; Túi tắm bằng cao su; Quần áo lặn bằng cao su; Sản xuất thảm từ cao su lỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết - Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; - Bán lẻ màn và rèm; - Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ đồ cổ) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử (Điều 24, Điều 25 Nghị định 52/2013/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi khoản 6,7 Điều 1 Nghị định 85/2021/NĐ-CP) - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. (Trừ hoạt động đấu giá) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Khoản 3 Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Xây dựng về quản lý hoạt động xây dựng) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; (Điều 107 Nghị định 175/2024/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Xây dựng về quản lý hoạt động xây dựng) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán xây dựng công trình cầu đường; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán hệ thống điện công trình thủy điện; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV; Lập, thẩm tra dự án, dự toán công trình xây dựng (trong những lĩnh vực công ty được phép thiết kế); (Điều 154 Luật xây dựng 2014 hướng dẫn bởi điều 104 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ) - Tư vấn đấu thầu; (khoản 4 Điều 4 Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23/06/2023) - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình thông tin liên lạc và viễn thông; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; (Điều 153 Luật xây dựng 2014) - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình;Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật và thiết kế công trình thủy lợi. (Điều 82 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo những loại Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện những hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Công Ty TNHH In Vải Huy Vũ
: 0111101081
: Ngô Văn Hai
: Cụm 8, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111100747
: Lại Thị Giang
: Số 36, Ngõ 77, Đường Bát Phúc, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111099266
: Bùi Phương Thảo
: Số 74 Đường Bình Minh, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111097357
: Ngô Duy Hải
: Số 6 Ngõ 45 Đường Ngọc Kiệu, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111097283
: Nguyễn Văn Thành
: Bt3-16, Khu Đô Thị Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hưng
: 2001386783
: Dương Duy Linh
: Số 41, Phạm Thị Mai, Khóm 1, Phường 1, Thành Phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
: 0318203890
: Nguyễn Nhật Anh
: 168/53 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0402281921
: Nguyễn Thị Phương Thảo
: 05 Hói Kiểng 24, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
: 0700898928
: Trần Văn Tuyến
: Tdp Số 4, Phường Hòa Mạc, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
: 0700898981
: Nguyễn Thị Thu Liên
: Khu Công Nghiệp Đồng Văn Iii, Phường Hoàng Đông, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 1201701737
: Nguyễn Thị Liên
: Quốc Lộ 1A, Ấp Tây 2, Xã Long Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
: 0111100793
: Nguyễn Anh Thành
: Số 165 Ninh Liệt, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 1201701712
: Huỳnh Thị Kim Trinh
: Số 691, Tổ 17, Ấp An Thiện, Xã An Cư, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
: 2001386783
: Dương Duy Linh
: Số 41, Phạm Thị Mai, Khóm 1, Phường 1, Thành Phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
: 0801454439
: Bùi Thị Vân Anh
: Số 02 Phố Gia Phúc, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam