0111158257 - Công Ty TNHH Thú Y Anh Thư
Công Ty TNHH Thú Y Anh Thư | |
---|---|
Mã số thuế | 0111158257 |
Địa chỉ |
Số Nhà 10, Thôn 8, Xã Trung Giã, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Chí |
Điện thoại | 0963 235 586 |
Ngày hoạt động | 30/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán thuốc thú y. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; - Chăn nuôi gà; - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; - Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng và sửa chữa nhà công nghiệp. - Xây dựng khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa và lắp đặt hệ thống cấp nước, thoát nước thải |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, công trình thủy điện; nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện có điện áp đến 110KV. |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động có sử dụng bom, mìn và chất nổ khác ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động có sử dụng bom, mìn và chất nổ khác ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán thuốc thú y. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Căn cứ Điều 36,38 Nghị định 54/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 15 Điều 4 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7500 | Hoạt động thú y (Trừ hoạt động nhà nước cấm) Căn cứ Điều 5 Luật Thú y 2015 (đã được sửa đổi, bổ sung bởi điểm a khoản 3 Điều 57 Luật Quy hoạch 2017) |