0111161549 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Trí Nhân
| Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Trí Nhân | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRI NHAN TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TRI NHAN TRADING BUSINESS CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0111161549 | 
| Địa chỉ | Số 25G1, Tổ 10, Xã Thư Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Nam Nhân | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ hoạt động vận tải hàng không) | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn thuế và tư vấn luật) | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) | 
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm. | 
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trang điểm; Săn sóc da mặt; Làm thẩm mỹ móng tay, móng chân (trừ các dịch vụ gây chảy máu); Trang điểm sắc đẹp,… |