0111193406 - Công Ty TNHH Thương Mại Tân Gia Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Gia Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN GIA PHAT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TÂN GIA PHÁT |
Mã số thuế | 0111193406 |
Địa chỉ |
Số Nhà 3E, Ngách 3, Ngõ 23, Đường Tả Thanh Oai, Xã Đại Thanh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Hợi Na |
Điện thoại | 0943 716 671 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm điện tử, thiết bị nguồn, UPS, máy phát điện, bình ắc quy, thiết bị chống sét, máy đô và các thiết bị chống đột nhập; - Mua bán máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, ngư nghiệp (máy ủi, máy đào, máy xúc, máy san, máy rải nhựa đường, ô tô, máy móc linh kiện liên quan đến ngành cơ, kim khí); - Mua bán máy móc, thiết bị vật tư và phụ tùng thay thế cho ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng; - Mua bán đồ phế liệu (sắt, thép, phụ tùng máy móc cũ hỏng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm điện tử, thiết bị nguồn, UPS, máy phát điện, bình ắc quy, thiết bị chống sét, máy đô và các thiết bị chống đột nhập; - Sản xuất máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, ngư nghiệp (máy ủi, máy đào, máy xúc, máy san, máy rải nhựa đường, ô tô, máy móc linh kiện liên quan đến ngành cơ, kim khí) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa, lắp đặt các sản phẩm điện tử, thiết bị nguồn, UPS, máy phát điện, bình ắc quy, thiết bị chống sét, máy đô và các thiết bị chống đột nhập; - Sửa chữa máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, ngư nghiệp (máy ủi, máy đào, máy xúc, máy san, máy rải nhựa đường, ô tô, máy móc linh kiện liên quan đến ngành cơ, kim khí) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (loại trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ động vật hoang dã) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ đồ uống có cồn) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm điện tử, thiết bị nguồn, UPS, máy phát điện, bình ắc quy, thiết bị chống sét, máy đô và các thiết bị chống đột nhập; - Mua bán máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, ngư nghiệp (máy ủi, máy đào, máy xúc, máy san, máy rải nhựa đường, ô tô, máy móc linh kiện liên quan đến ngành cơ, kim khí); - Mua bán máy móc, thiết bị vật tư và phụ tùng thay thế cho ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng; - Mua bán đồ phế liệu (sắt, thép, phụ tùng máy móc cũ hỏng) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm bia, rượu) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ: kinh doanh vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; Lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (Trừ loại nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ; -Tư vấn về công nghệ khác; - Dịch vụ dịch thuật; |
7911 | Đại lý du lịch - Hoạt động trang trí nội thất. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá, dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký, dịch vụ lấy lại tài sản) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả): Bể bơi và sân vận động, Sân golf, Sân tennis, Đường chơi bowling; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |