0111195033 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Logistics
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Logistics | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG VIET LOGISTICS TRANDING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNGVIETLOGS |
Mã số thuế | 0111195033 |
Địa chỉ |
Tầng 9 Toà Nhà 3D Center, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Minh Chiến |
Điện thoại | 0334 883 860 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: + Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; Giao nhận hàng hoá; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường biển và hàng không; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; + Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hoá nhằm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá; Dịch vụ logistics |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: trừ tái chế, luyện cán cao su trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất màng co, màng PVC, ống luồn dây diện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: loại trừ thuê máy móc và thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: trừ hoạt động đấu giá |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: trừ hoạt động đấu giá |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: trừ hoạt động đấu giá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá; Môi giới bán hàng hoá |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị điện; Mua bán các loại máy móc, thiết bị ngành in |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy carton, thùng giấy carton, mốp xốp, màng co, màng PE, màng PVC, keo công nghiệp ngành gỗ, dụng cụ phụ kiện đóng gói |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: trừ hoạt động đấu giá |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: trừ hoạt động đấu giá |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hoá đường sắt, vận tải đa phương thức trong nước và liên vận hàng hoá đường sắt quốc tế |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo Hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: trừ hoạt động kinh doanh bất động sản |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: + Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; Giao nhận hàng hoá; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường biển và hàng không; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; + Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hoá nhằm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá; Dịch vụ logistics |
5310 | Bưu chính Chi tiết: loại trừ trung gian tiền tệ khác |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện hàng hoá |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: trừ hoạt động báo chí |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ hoạ và các dịch vụ thiết kế mỹ thuật chuyên dụng khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: trừ họp báo |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |