0111206140 - Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Vnedu
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Vnedu | |
---|---|
Tên quốc tế | VNEDU EDUCATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNEDU EDUCATION ., JSC |
Mã số thuế | 0111206140 |
Địa chỉ |
Số Nhà 4, Phố Kiều Mai, Tổ 12, Phường Xuân Phương, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Thị Hiên |
Điện thoại | 0977 246 185 |
Ngày hoạt động | 05/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính. (Điều 44 Luật giáo dục 2019) (Trừ hoạt động Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đất sét, cao lanh; - Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm; - Khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa; đập vỡ, nghiền đá. |
1811 | In ấn (Trừ in tiền và dập khuôn tem) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4311 | Phá dỡ (trừ hoạt động nổ mìn và dịch vụ rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn và dịch vụ rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, cao lanh, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, cao lanh, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Điều 5 Nghị định 10/2020/NĐ -CP) |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Điều 5 Nghị định 10/2020/NĐ -CP) |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt để đưa đón công nhân, học sinh theo lịch trình, giờ cố định, các điểm đỗ cố định để đón, trả khách. (Điều 5 Nghị định 10/2020/NĐ -CP) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Vận tải hành khách bằng taxi (Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ -CP); Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP); Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP); Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP); Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (điều 14 nghị định 10/2020/NĐ – CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics (Theo điều 3 Nghị định 163/2017/NĐ-CP); Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ sản xuất phim và phát sóng) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (Loại trừ sản xuất phim và phát sóng) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại ký dịch vụ viễn thông (Khoản 24 Điều 3 Luật viễn thông 2009) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, không bao gồm hoạt động pháp lý của luật sư) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (khoản 1 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (Khoản 2, 8 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, không bao gồm hoạt động pháp lý của luật sư) |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ quảng cáo trên không và quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website, trang trí nội ngoại thất, thiết kế tạo mẫu, thiết kế quảng cáo |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động của các trung tâm giới thiệu và môi giới lao động, việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế (Điều 31 Luật Du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, tổ chức sự kiện, hội thảo, lễ hội |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ sơ cấp (điểm c khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính. (Điều 44 Luật giáo dục 2019) (Trừ hoạt động Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, Tư vấn du học (Điều 106 Nghị định 46/2017/NĐ-CP); Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, Dịch vụ kiểm tra giáo dục, Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên (Theo điều 107, nghị định số 46/2017/NĐ-CP và Điều 2, Nghị định số 135/2018/NĐ-CP) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |