0111217329 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xd 236
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xd 236 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | 236 XD INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | 236 XD INVEST JSC | 
| Mã số thuế | 0111217329 | 
| Địa chỉ | 
Số 9 Lk11B Kđt Mộ Lao, 284 Đường Thanh Bình, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Mạnh Dũng | 
| Điện thoại | 0333 268 380 | 
| Ngày hoạt động | 15/09/2025 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm  | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm  | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...)  | 
| 4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thông âm thanh, hệ thống hút bụi, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;  | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác  | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; gường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện)  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị.  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke)  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động tư vấn chứng khoán, hoạt động thanh toán hối phiếu, hoạt động của những nhà báo độc lập)  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu: Động cơ, Dụng cụ máy, Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, Thiết bị đo lường và điều khiển, Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học;  | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  |