0111291989 - Công Ty TNHH Merriacsn
| Công Ty TNHH Merriacsn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MERRIACSN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MERRIACSN CO., LTD |
| Mã số thuế | 0111291989 |
| Địa chỉ |
Lô 6, Điểm Công Nghiệp - Tiểu Thủ Công Nghiệp Xã Kim Quan, Đường Tỉnh Lộ 419, Xã Thạch Thất, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Lạc Phương |
| Điện thoại | 0888 681 810 |
| Ngày hoạt động | 25/11/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản, các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4642 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng; thảm, đệm và thiết bị chiếu sáng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng; - Bán buôn giá sách, kệ và đồ nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ hoạt động kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn thiết bị y tế thuộc loại A là thiết bị y tế có mức độ rủi ro thấp. - Bán buôn thiết bị y tế thuộc loại B là thiết bị y tế có mức độ rủi ro trung bình thấp. - Bán buôn thiết bị y tế thuộc loại C là thiết bị y tế có mức độ rủi ro trung bình cao. - Bán buôn thiết bị y tế thuộc loại D là thiết bị y tế có mức độ rủi ro cao. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản, các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4740 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông (Loại trừ hoạt động kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ loại đồ chơi có hại cho việc giáo dục phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng an ninh trật tự xã hội) |
| 4769 | Bán lẻ sản phẩm văn hóa, giải trí khác chưa phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ phương tiện ghi âm, ghi hình, ví dụ: đĩa nhạc, băng âm thanh, đĩa compac, băng cát-sét đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình, video và DVDs đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình; - Bán lẻ nhạc cụ, bản nhạc (bản tổng phổ) và các phụ kiện liên quan, ví dụ: dây đàn, giá để bản nhạc, máy đếm nhịp...; - Bán lẻ các mặt hàng và đồ sưu tầm, sưu tập như: tem, tiền xu. |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; - Bán thuốc y học cổ truyền; - Bán lẻ dược liệu, nguyên liệu làm thuốc. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh; - Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu. |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu). |