0302382940 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất – Thương Mại Bến Nghé
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Bến Nghé | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN NGHE PRODUCTION - TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BEN NGHE PRO JSC |
Mã số thuế | 0302382940 |
Địa chỉ | 262A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 262A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Kim Oanh |
Điện thoại | 0283 833 085 |
Ngày hoạt động | 14/08/2001 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, dụng cụ học tập, bách hóa; mua bán nón bảo hiểm; mua bán đồ điện dân dụng. Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: In bao bì (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất: sản phẩm nhựa gia dụng; Sản xuất văn phòng phẩm (không sản xuất tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, luyện cán cao su tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm; dụng cụ học tập |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, dụng cụ học tập, bách hóa; mua bán nón bảo hiểm; mua bán đồ điện dân dụng. Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp; phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (không tồn trữ hóa chất) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
7310 | Quảng cáo |