0303354784 - Công Ty Cổ Phần Hưng Hải Thịnh
Công Ty Cổ Phần Hưng Hải Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG HAI THINH JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0303354784 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 604, Tờ Bản Đồ Số 41, Cụm Công Nghiệp Tam Lập, Xã Tam Lập, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Tuyến |
Ngày hoạt động | 17/06/2004 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Mua bán cao su, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Gia công, chế biến mủ cao su (Không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Thi công xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Thi công xây dựng công trình công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Thi công xây dựng công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Thi công xây dựng công trình giao thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ, nông-lâm-thủy hải sản, lương thực, thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn rượu, bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán hàng điện tử. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán cao su, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không), Dịch vụ logistics (trừ đường hàng không), Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải, Dịch vụ đại lý tàu biển, Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, Dịch vụ cung ứng tàu biển, Đại lý vận chuyển hàng hóa, Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển về hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê phương tiện cơ giới. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: cho thuê đồ tắm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa phân vào đâu. Mã ngành chi tiết: 77309 |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không hoạt động tại trụ sở) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9319 | Hoạt động thể thao khác chi tiết: hoạt động giải trí, vui chơi thể thao dưới nước |