0312298568 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Hợp Nhất
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Hợp Nhất | |
---|---|
Tên quốc tế | UNITED CONSTRUCTION AND ENVIRONMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | UNITED CE JSC |
Mã số thuế | 0312298568 |
Địa chỉ |
965/16/23L Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thanh Vũ |
Điện thoại | 0283 831 542 |
Ngày hoạt động | 27/05/2013 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị cơ khí; thiết bị cơ- điện lạnh; thiết bị phòng cháy, chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Khoan giếng, trám lắp giếng; Xây dựng công trình cấp, thoát nước khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; hệ thống phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (Không tồn trữ hóa chất); Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. - thiết kế xử lý nước thải công trình xây dựng - Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải công trình xây dựng - Thiết kế xử lý nước thải, chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra Thiết kế xử lý nước thải, chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ( xử lý nước thải). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ( xử lý nước thải). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn chuyển giao công nghệ; - Tư vấn, đánh giá rủi ro cho các dự án, công trình và các hoạt động liên quan (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) - Tư vấn về công nghệ; Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước; Tư vấn và lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, Giấy phép môi trường, đăng ký môi trường, Báo cáo công tác bảo vệ môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy |