0312899495 - Công Ty TNHH Tpa Việt Nam
Công Ty TNHH Tpa Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TPA VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TPA VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312899495 |
Địa chỉ | 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 316 Lê Văn Sỹ, Xã Long Điền, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Ngày hoạt động | 21/08/2014 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Đo vẽ, tính toán trữ lượng, khai thác các mỏ vật liệu xây dựng như: đá, cát, sỏi và đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất đồ bảo hộ lao động (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất bích manchon, các bộ phận của cấu trúc xây dựng - Sản xuất cột điện thép, cột ăng ten viễn thông - Sản xuất bulong các loại - Sản xuất phụ kiện kim loại ngành điện - Sản xuất kết cấu thép ngành giao thông |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất rô bốt (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại phụ tùng, vật tư, thiết bị: điện, điện tử, sứ cách điện, bọc cách điện, các sản phẩm cách điện từ silicon (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng đường dây, mạng lưới điện và trạm biến áp đến 500KV; nhà máy thủy điện nhỏ, thủy lợi, giao thông, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng, công trình bưu chính, viễn thông, lắp đặt cột ăng ten (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước). Xây dựng lắp đặt các công trình năng lượng tái tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khoan phun chống thấm, gia cố xử lý nền móng công trình xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt trạm biến thế và đường dây phân phối từ cấp điện 35KV trở xuống, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, hệ thống điện công nghiệp (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; - . Bán buôn các loại phụ tùng, vật tư, thiết bị: điện, điện tử, sứ cách điện, bọc cách điện, các sản phẩm cách điện từ silicon, máy phát điện, máy biến thế điện, thiết bị đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, phụ kiện đấu nối trong hệ thống điện, thiết bị điều khiển tự động trong công nghiệp và dân dụng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn và khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp ; - Bán buôn phân bón; - Bán buôn đồ bảo hộ lao động, an toàn lao động - Bán buôn rô bốt - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; phế liệu từ gỗ, phế liệu nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư, vật liệu sơn silicon cách điện từ cấp điện 500KV trở xuống, dầu silicon cách điện cho trạm biến áp, vật liệu tiếp địa, hóa chất giảm điện trở đất và hóa chất các loại (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), vật liệu sơn chống ăn mòn kim loại, vật liệu cách điện. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo vẽ địa hình, địa chất, thủy văn, môi trường, địa vật lý, thí nghiệm cơ lý đất đá, cát, cuội, sỏi, nước ngầm, vật liệu xây dựng. Dịch vụ đo vẽ bản đồ địa hình, địa chất; khảo sát, điều tra tác động môi trường, bồi thường, tái định canh, định cư, các dự án đầu tư xây dựng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình, thi công phần nền móng công trình. Đo đạc bản đồ, địa hình, địa chính. Quản lý dự án và thi công xây dựng công trình điện lực, công nghiệp, dân dụng. Tư vấn quản lý dự án, Thiết kế xây dựng công trình điện. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường thủy. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý chất thải công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình đường dây và trạm. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường dây và trạm. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát kiến trúc, quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật công trình xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - đường thủy. Giám sát xây dựng hệ thống phòng cháy - chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát xây dựng hệ thống cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt hệ thống tự động điều khiển công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Quan trắc biến dạng công trình, quan trắc địa động lực. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng xây dựng công trình và các dịch vụ thí nghiệm kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu, vật liệu xây dựng. Khoan phụt chống thấm, gia cố xử lý nền móng công trình xây dựng. Hoạt động kiểm định, giám định và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy - chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống tự động điều khiển công trình xây dựng. Thiết kế hữu tuyến, vô tuyến điện công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc, quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |