0313166148-002 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Sg Sagawa Việt Nam Tại Hà Nội
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Sg Sagawa Việt Nam Tại Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BRANCH OF SG SAGAWA VIET NAM IN HA NOI | 
| Mã số thuế | 0313166148-002 | 
| Địa chỉ | Khu B(361) Hvktqs Đ. Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Võ Thị Ngọc Phụng Ngoài ra Võ Thị Ngọc Phụng còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0243 843 208 | 
| Ngày hoạt động | 01/12/2015 | 
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho hàng và lưu kho (bao gồm Kho thường, Kho ngoại quan, Kho CFS), cụ thể: + Dịch vụ kho hàng dành cho hàng đông lạnh (CPC 7421); + Các dịch vụ kho hàng và lưu kho khác (CPC 7429); + Dịch vụ kho hàng và lưu kho dành cho chất lỏng hoặc khí với số lượng lớn (7422) Không thực hiện hoạt động kinh doanh bất động sản + Các dịch vụ kho hàng và lưu kho khác (CPC 7429); | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng dệt, quần áo và giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn đối với các hàng hóa có mã HS 0401 -> 0406, 1101 -> 1109, 1901 -> 1905, 2007 -> 2009, 2106, 2201 -> 2203, 2936, 2937, 8470, 8471, 8518 -> 8519, 8301 -> 8306, 3208 -> 3215, 7004 -> 7008, 5204 -> 5212, 5401 -> 5408, 5508 -> 5516, 5701 -> 5705, 5801 -> 5811, 6001 -> 6006, 6301 -> 6308, 6910 -> 6914, 7011, 7013, 7016, 9403 -> 9405, 8201 -> 8208, 8714, 8715, 4817, 9503, 9506, 4203, 4205, 4303, 4304, 3301 -> 3307, 9004, 9006 -> 9008, 9101 -> 9103, 3926, 4909.00.00, 4420, 6101 -> 6117, 6201 -> 6217, 6401 -> 6405, 8708, 8711, 8714, 1001 -> 1008 (trừ 1006), 0603, 0604, 1601 -> 1604, 8508, 8516, 8415, 8418, 8421, 8422, 8432 -> 8436 | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sữa, sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo, bột ăn dặm, bột ngũ cốc, thực phẩm chức năng, vitamin tổng hợp (trừ dược phẩm) | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt,có hoặc không có ga, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai, rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm (ngoại trừ sách, báo, tạp chí) | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm vải dệt, quần áo, đồ đi chân và đồ làm từ da | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, vật liệu ảnh, thức ăn cho động vật cảnh, hàng lưu niệm (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng: sữa, các sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo, bột ăn dặm, bột ngũ cốc, thực phẩm chức năng, vitamin tổng hợp; các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga; nước khoáng thiên nhiên hoặc nước đóng chai khác: rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn; thiết bị, dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng thể thao); Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông; văn phòng phẩm; Bán lẻ trò chơi, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội); Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán lẻ hoa, cây cảnh, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, kính mát, máy ảnh, vật liệu ảnh, thức ăn cho động vật cảnh, hàng lưu niệm; Bán lẻ đèn và bộ đèn điện, dụng cụ và đồ dùng nhà bếp, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thuỷ tinh; nhạc cụ; dụng cụ và đồ dùng làm vườn; đồ dùng cho nhà tắm, phòng giặt, xe nội, xe đẩy, ghế ăn trẻ em, bình sữa, phụ kiện chăm sóc cho em bé, đồ dùng cho thú nuôi, vật cảnh; Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác; đồ ngũ kim, sơn kính và thiết bị lắp đạt khác trong xây dựng; thảm, đệm, rèm, vật liệu phủ tường và sàn; qua bưu điện hoặc internet. | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hoá bằng phương thức bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động; giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho hàng và lưu kho (bao gồm Kho thường, Kho ngoại quan, Kho CFS), cụ thể: + Dịch vụ kho hàng dành cho hàng đông lạnh (CPC 7421); + Các dịch vụ kho hàng và lưu kho khác (CPC 7429); + Dịch vụ kho hàng và lưu kho dành cho chất lỏng hoặc khí với số lượng lớn (7422) Không thực hiện hoạt động kinh doanh bất động sản + Các dịch vụ kho hàng và lưu kho khác (CPC 7429); | 
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ đặt chỗ, giữ chỗ bằng máy tính (thuộc nhóm dịch vụ vận tải hàng không) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường biển (CPC 7480) Dịch vụ thông quan | 
| 5310 | Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu chính (CPC 7512). | 
| 5320 | Chuyển phát Chi tiết: - Dịch vụ nhận và chuyển phát nhanh thư; - Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện; - Chuyển phát nhanh hàng hóa | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: dịch vụ đại lý bảo hiểm (CPC 81401) (Doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện kinh doanh của hoạt động đại lý bảo hiểm quy định tại Điều 86 Luật kinh doanh bảo hiểm, Khoản 10 Điều 1 Luật sửa đổi, bổ sung Luật kinh doanh bảo hiểm, Khoản 4 Điều 49 Thông tư số 124/2012/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn, điều chỉnh có liên quan) | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật, cụ thể: kiểm tra chất lượng các mặt hàng may mặc, giày dép, đồ dùng nhà bếp (không thực hiện các hoạt động thử nghiệm, giám định CPC 86769) |