0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở)
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở)
0220
Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
0311
Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở)
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở)
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở)
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở)
1312
Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở)
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở)
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở)
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở)
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở)
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở)
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở)
1520
Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở)
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy và không hoạt động tại trụ sở)
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy và không hoạt động tại trụ sở)
1811
In ấn (không hoạt động tại trụ sở)
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở)
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở)
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất cơ bản và không hoạt động tại trụ sở)
2030
Sản xuất sợi nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở)
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở)
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở)
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở)
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở)
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở)
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở)
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở)
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở)
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở)
2790
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở)
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở)
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở)
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở)
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
2920
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở)
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở)
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở)
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở)
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở)
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở)
3314
Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở)
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở)
3319
Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở)
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm)
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh và không kinh doanh dầu nhớt cặn tại trụ sở)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; bán buôn các sản phẩm chế biến từ gỗ; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn cao su; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940
Vận tải đường ống
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5224
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển
5310
Bưu chính
5320
Chuyển phát
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
6492
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản;
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng)
7710
Cho thuê xe có động cơ
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng tang lễ; cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; ho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động)
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8511
Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở)
8512
Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở)
8531
Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở)
8532
Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở)
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề
9632
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ