0315276604 - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Xuân Quang
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Xuân Quang | |
---|---|
Mã số thuế | 0315276604 |
Địa chỉ |
331/16 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Long |
Ngày hoạt động | 18/09/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ trang phục và không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: Ép nổi nhãn hiệu, in logo trên giày, dép và quần áo các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện lạnh, khung nhôm cửa kính (không gia công khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thôi lôi chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da, và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn xe đạp và phụ tùng; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm, ... |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công - nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc. thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phòng cháy chữa cháy, máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị ngành xử lý rác, xử lý nước, xử lý môi trường, máy móc, thiết bị trong phòng thí nghiệm. Bán buôn container |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su, vòi nước, lavabo. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phụ liệu may mặc; Buôn bán vật tư ngành nước, khung nhôm cửa kính, dây cáp điện; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn cao su: Bán buôn tơ, sơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, nhựa đường, hàng trang trí nội - ngoại thất, hạt nhựa, sản phẩm nhựa; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn camera quan sát, thôi lôi chống sét. Bán buôn giấy, bao bì từ giấy và bìa; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn nguyên phụ liệu sản xuất giấy; Bán buôn chất dung môi, chất tẩy rửa; Bán buôn que hàn, dao kéo, dụng cụ cầm tay và các đồ dùng kim loại thông thường; Bán buôn ống nhựa; Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn dăm bào, bột cưa, ván ép các loại; Bán buôn bê tông nhựa nông. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. Kinh doanh bất động sản khác. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất. Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản và trừ tư vấn tài chính, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm (Không thực hiệu các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 14, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Semitech
: 0318999256
: Lê Thị Chi
: 999 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Công Ty TNHH Thương Mại Hùng Nam Phúc
: 5200951403
: Chu Thanh Quân
: Số Nhà 57-59, Đường Hoàng Hoa Thám, Tổ 2, Phường Yên Ninh, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
: 4900924379
: Lành Văn Mạnh
: Thôn Lót Bồ Các, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
: 6001794941
: Nguyễn Thế Kỷ
: Thôn 8, Xã Ea Bhốk, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
: 3703340485
: Nguyễn Quang Dũng
: 533 Đường De 1- Khu Phố 2, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 3702746595-001
: Nguyễn Văn Chiều
: 638 Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 1102100693
: Vỏ Thị Thảo Nguyên
: 12, Đường Số 5, Khu Phố Bình Quân 3, Phường 4, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
: 8394262349-001
: Lưu Xuân Hiếu
: 85 Ql1A Thôn Chính Đa, Xã Quảng Chính, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
: 1101995385-002
: Phạm Thị Hải Anh
: Thửa Đất 190, 210, 660 Tờ Bản Đồ Số 4, Ấp Hậu Hòa, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
: 8562971332-001
: Phạm Thị Thu Hà
: Liễu Tràng, Phường Tân Hưng, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
: 8417147024-001
: Hồ Nguyễn Hạnh Thục
: Thôn Tân Bình, Xã Ea Knuec, Huyện Krông Pắk, Đắk Lắk