0316504194 - Công Ty TNHH Thực Phẩm Mega
Công Ty TNHH Thực Phẩm Mega | |
---|---|
Tên quốc tế | MEGA FOODS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MGL FOODS CO., LTD |
Mã số thuế | 0316504194 |
Địa chỉ |
8 Đường D7, Kdc Vĩnh Lộc, Kp10, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Thuyên |
Điện thoại | 0909 748 371 |
Ngày hoạt động | 24/09/2020 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại, đậu các loại và hoa hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng và gia cầm khác (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng cây thân gỗ, trồng rừng chăm sóc rừng họ tre, trồng rừng và chăm sóc rừng khác, ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: pha lóc thịt (lóc phần thịt ra khỏi xương, lóc phần gân, mỡ ra khỏi phần thịt,....) (Không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Trừ chế biến bột cá) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, bán buôn đồ uống không cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất; bán buôn phụ gia thực phẩm được phép sử dụng; bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ đường sữa, bánh mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán lẻ rau quả (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cây hoa cảnh, bán lẻ hàng lưu niệm, bán lẻ tranh ảnh, bán lẻ đồng hồ, mắt kính (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở (Không hoạt động tại trụ sở) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dây Khóa Kéo Thiên Vũ
: 0319016276
: Dư Thị Lan
: 67/13 Đường Số 10, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
: 0301992252
: Hsu, Kuo-Chi
: Lô D7/I Đường 1B, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc , Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319019005
: Nguyễn Mậu Hoành
: 231 Đường Số 8, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319018883
: Đặng Thị Kim Tuyền
: 151/89 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319018636
: Nguyễn Thị Thanh
: 151/53/28 Đường Liên Khu 4-5, Khu Phố 5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn thực phẩm
Công Ty TNHH Hà An House
: 3703344313
: Lê Huy Vũ
: 96 An Bình, Phường An Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 3703344320
: Kỷ Thị Cúc
: 384 Nguyễn Tri Phương, Phường An Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 3703345250
: Nguyễn Thành Công
: Số 42/A, Tổ 5, Khu Phố 1, Phường Uyên Hưng, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 3703345162
: Ngô Thanh Quyền
: Số 668, Đường Ql13, Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 2301253978
: Zhou, Xiaoqiu
: Khu Đất Mới Kim Thiều , Phường Hương Mạc, Thành Phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0105779263-001
: Tầng 12A, Toà Nhà Vinaconex, Số 34 Láng Hạ, , Thành Phố Hà Nội, Hà Nội
: 8901626580-001
: Đàm Thị Bích
: An Lá 2- Thửa Đất Số 5519 Tờ 3, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực, Nam Định
: 8536038401-002
: Trần Văn Hạnh
: Thửa Đất Số 291, Tờ Bản Đồ Số 5, Thôn Lựu Phố, Xã Mỹ Phúc, Thành Phố Nam Định, Nam Định
: 8940370075-001
: Hoàng Thị Minh Nguyệt
: Thửa Đất Số 188, Tờ Bđ Số 45, Thôn Hưng Phụ Long, Xã Mỹ Tân, Thành Phố Nam Định, Nam Định
: 3703136049
: Trần Xuân Phúc
: Thửa Đất 8613, Tbđ 2, Kp Đông B, Phường Đông Hòa, Thành Phố Dĩ An, Bình Dương