0500183376 - Công Ty Cổ Phần Hoàng Hà
Công Ty Cổ Phần Hoàng Hà | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG HÀ |
Mã số thuế | 0500183376 |
Địa chỉ |
Tiểu Khu Phú Mỹ, Xã Phú Xuyên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Dung |
Điện thoại | 0347 174 903 |
Ngày hoạt động | 16/03/2007 |
Quản lý bởi | Thường Tín - Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết : Sản xuất da sống và lông thú bắt nguồn từ hoạt động giết mổ kể cả buôn bán da lông thú ; Sản xuất lông chim lông vũ |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (loại Nhà nước cho phép) |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép và hoạt động theo quy định của Luật Điện lực số 28/2004/QH11 và các văn bản hướng dẫn thi hành của Luật Điện lực) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Loại trừ: Truyền tải và điều độ hệ thống điện quốc gia |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các mặt hàng lương thực, thực phẩm; nước giải khát hương bia, rượu nhẹ các loại, cồn công nghiệp các loại, thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến nông sản và thức ăn gia súc, gia cầm, thủy, hải sản |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng: sắt, thép, xi măng, cát, đá, gạch |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại; Môi giới thương mại (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các mặt hàng lương thực, thực phẩm; nước giải khát hương bia, rượu nhẹ các loại, cồn công nghiệp các loại, thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến nông sản và thức ăn gia súc, gia cầm, thủy, hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng: sắt, thép, xi măng, cát, đá, gạch |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2014/NĐ-CP ban hành ngày 10 tháng 09 năm 2014) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không và hoa tiêu) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |