0500414658 - Công Ty TNHH Sơn Đông
Công Ty TNHH Sơn Đông | |
---|---|
Tên quốc tế | SON DONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SON DONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0500414658 |
Địa chỉ |
Đ16, Làng Quốc Tế Thăng Long, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Văn Tuyển |
Điện thoại | 0437 545 178 |
Ngày hoạt động | 09/01/2002 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá sản xuất trong nước |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: lấy gỗ, tre, nứa; |
0710 | Khai thác quặng sắt |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: sản xuất, gia công gỗ và các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm); |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: sản xuất phần mềm máy vi tính; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gia dụng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây lắp các công trình bưu chính viễn thông; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông; Đại lý bán thẻ sim, card điện thoại, internet; Đại lý bán buôn rượu; Đại lý bán lẻ rượu;(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, mua bán, các mặt hàng nguyên liệu sản xuất hàng công nghệ phẩm, đồ uống, đường sữa, bánh kẹo |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bán buôn rượu; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá sản xuất trong nước |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: buôn bán hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: buôn bán phần mềm máy vi tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán các thiết bị điện tử, bưu chính viễn thông, điện thoại cố định, di động, kéo dài, máy bộ đàm; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán mủ cao su, nguyên liệu mủ cao su; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bán lẻ rượu;(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ , khách sạn; (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa các thiết bị điện tử, bưu chính viễn thông, điện thoại cố định, di động, kéo dài, máy bộ đàm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa; |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói và bảo quản dược liệu Nhà nước cấm); |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |