0500480241 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trung Chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trung Chính | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG CHINH TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG CHINH TC CO., LTD |
Mã số thuế | 0500480241 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Nhà A1+A2 Kvp Vinaconex 1, 289A Khuất Duy Tiến, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quang Việt |
Điện thoại | 0243 556 984 |
Ngày hoạt động | 05/04/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ bao gồm: Sản xuất, gia công cơ khí. - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như:Tráng men, sơn mài... - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Chế biến hàng lâm sản, gỗ xẻ và các sản phẩm từ gỗ - Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Dịch vụ bảo hành, bảo trì các trang thiết bị, máy móc và sản phẩm Công ty kinh doanh. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chỉ bao gồm: Dịch vụ lắp đặt các trang thiết bị, máy móc và sản phẩm Công ty kinh doanh. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ bao gồm: San lấp mặt bằng. (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý kinh doanh xăng dầu, khí đốt. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ bao gồm: Mua bán lâm sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ bao gồm: Mua bán, lắp đặt các trang thiết bị, máy móc điện tử, điện lạnh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: Dịch vụ vận chuyển hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Dịch vụ vận tải hàng hoá đường bộ. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chỉ bao gồm: Dịch vụ vận chuyển hành khách đường thủy. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chỉ bao gồm: Dịch vụ vận tải hàng hoá đường thuỷ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: - Thiết kế công trình cầu đường. - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2: Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong haọt động xây dựng; Lập hồ sơ Thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: + Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; + Công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền); + Công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu- đường bộ); - Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; - Khảo sát trắc địa công trình; - Khảo sát địa hình; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình;Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình. (chỉ hoạt dộng khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Dịch vụ trang trí nội ngoại thất công trình. (Không bao gồm: thiết kế nội ngoại thất công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ bao gồm: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhâp khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |