0500581070 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Na-Sai-I
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Na-Sai-I | |
---|---|
Tên quốc tế | NA-SAI-I PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NA-SAI-I PRODUCTION AND TRADINGCO., LTD |
Mã số thuế | 0500581070 |
Địa chỉ |
Thôn Tiên Lữ, Phường Chương Mỹ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Phú Lâm |
Điện thoại | 0246 326 775 |
Ngày hoạt động | 14/03/2008 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, máy móc, hệ thống tự động hóa; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không bao gồm: Thoát nước ở đô thị; Vệ sinh môi trường theo Quyết định số 14/2011/QDD-TTg ngày 04/3/2011 v/v ban hành tiêu chí, danh mục phân loại doanh nghiệp nhà nước. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không bao gồm: Vệ sinh môi trường theo Quyết định số 14/2011/QDD-TTg ngày 04/3/2011 v/v ban hành tiêu chí, danh mục phân loại doanh nghiệp nhà nước. ) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không bao gồm: Vệ sinh môi trường theo Quyết định số 14/2011/QDD-TTg ngày 04/3/2011 v/v ban hành tiêu chí, danh mục phân loại doanh nghiệp nhà nước. ) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không bao gồm: Thoát nước ở đô thị; Vệ sinh môi trường theo Quyết định số 14/2011/QDD-TTg ngày 04/3/2011 v/v ban hành tiêu chí, danh mục phân loại doanh nghiệp nhà nước. ) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi, điều hòa không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua, bán các mặt hàng nông, lâm, sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thống; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị công nghệ thông tin Mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu điện Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính; |