0500585974 - Công Ty TNHH Toyota Hà Đông
| Công Ty TNHH Toyota Hà Đông | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOYOTA HA DONG COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0500585974 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 977-979 Đường Quang Trung Kéo Dài, Phường Yên Nghĩa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Ngô Tuyết Ngân
Ngoài ra Ngô Tuyết Ngân còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0243 353 585 |
| Ngày hoạt động | 21/05/2008 |
| Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm điện dân dụng, đồ điện dân dụng; |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng; |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: - Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp, máy chuyên dụng khác; |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và xe có động cơ (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác. (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết : - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - mua bán hàng may mặc thời trang, giày dép, hàng da và giả da; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ dùng gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông, (không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: thiết bị, máy móc và phụ tùng máy nông nghiệp; |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không bao gồm hoạt động có điều kiện và Nhà nước cấm) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn, nhà nghỉ) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động viễn thông,(Không bao gồm cung cấp hạ tầng mạng, dịch vụ viễn thông và chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm - Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo; xúc tiến thương mại, tiếp thị; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế, tạo mẫu hàng may mặc thời trang, giày dép, hàng da và giả da; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức hội nghị, hội thảo, biểu diễn văn hóa, văn nghệ, thể thao, các hoạt động khuyến mại và cúc tiến thương mại ( Trừ họp báo ) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |