0600663753 - Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Eco
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Eco | |
---|---|
Tên quốc tế | ECO ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ECO., JSC |
Mã số thuế | 0600663753 |
Địa chỉ |
Số 72 Đường Đình Thôn, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Ngọc Tuấn |
Điện thoại | 0912 182 055 |
Ngày hoạt động | 26/10/2009 |
Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
Chi tiết: Sản xuất máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời; Sản xuất và lắp đặt thiết bị ứng dụng năng lượng gió; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa, nồi hơi và các sản phẩm khác bằng kim loại. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa, nồi hơi và các sản phẩm khác bằng kim loại; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp hàng điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp và kinh doanh pin năng lượng mặt trời; |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất đèn led và các thiết bị chiếu sáng. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời; Sản xuất và lắp đặt thiết bị ứng dụng năng lượng gió; |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuấtvật tư, thiết bị ngành nước như: van, vòi nước, ống nước...; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị viễn thông, thiết bị máy văn phòng - Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các sản phẩm điện tử, thiết bị tin học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Kinh doanh điện năng lượng mặt trời; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động phân phối, bán buôn, bán lẻ điện (Loại trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:- Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, các công trình dân dụng, công nghệ, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng; - Đầu tư xây lắp. cải tạo, sửa chữa, nâng cấp các công trình viễn thông tin học |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng. -Lắp đặt các sản phẩm điện tử, thiết bị tin học; - Tư vấn lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện lạnh và các hệ thống chống sét, điện nước, hệ thống camera theo dõi; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, các công trình dân dụng, công nghệ, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà máy điện năng lượng mặt trời, trạm phát điện năng lượng mặt trời; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:-Đại lý cung cấp nội dung thông tin thương mại và dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông -Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn led và các thiết bị chiếu sáng Mua bán vật tư, phụ kiện và thiết bị điện dân dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị văn phòng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán vật tư, phụ kiện, thiết bị điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời , máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn dầu thô Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành nước như: van, vòi nước, ống nước...; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nguyên liệu sản xuất đồ uống các loại; - Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị viễn thông, tin học; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đèn led và các thiết bị chiếu sáng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế, sản xuất phần mềm tin học |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống mạng máy vi tính; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư các công trình viễn thông (không bao gồm thiết kế công trình và tư vấn pháp luật, tư vấn thuế, tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thông tin bưu chính viễn thông |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ khác. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đo kiểm các hệ thống viễn thông, tin học |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |