1000340865 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Giang Ngọc
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Giang Ngọc | |
---|---|
Tên quốc tế | GIANG NGOC CONSTRUCTION AND FURNITURE PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GNC |
Mã số thuế | 1000340865 |
Địa chỉ |
Số 50 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Bá Ngọc |
Điện thoại | 0227 384 214 |
Ngày hoạt động | 19/02/2004 |
Quản lý bởi | Hưng Yên - Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồng hồ, dao, kéo; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (Trừ đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất khung nhà, khung cửa, cánh cửa, khung đỡ mái nhà, ván sàn và đồ gỗ xây dựng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học và sản phẩm khác từ gỗ |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học và sản phẩm khác bằng kim loại (trừ thiết bị, sản phẩm bằng vàng, bạc, kim loại quý nhà nước cấm) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt các thiết bị theo dõi có hình, camera báo động, chống trộm, báo cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng chuyên biệt công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Đại lý dụng cụ y tế; Đại lý đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Đại lý văn phòng phẩm, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Đại lý đồng hồ, dao, kéo, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Đại lý hàng may mặc, giày dép, vải, găng tay, quần áo bảo hộ lao động; Đại lý máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Đại lý máy móc, thiết bị y tế, thiết bị trường học, thiết bị, dụng cụ vệ sinh môi trường, phòng cháy, chữa cháy, Đại lý máy móc nông nghiệp; Đại lý thiết bị, linh kiện điện lạnh, điện tử, máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Đại lý nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (Trừ đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép; Bán buôn vải; Bán buôn găng tay, quần áo bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồng hồ, dao, kéo; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (Trừ đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị trường học; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ vệ sinh môi trường, phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn thiết bị, linh kiện điện lạnh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán lẻ đồng hồ, dao, kéo, găng tay, quần áo bảo hộ lao động; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế, thiết bị trường học; Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ vệ sinh môi trường, phòng cháy, chữa cháy; Bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử, điện lạnh; Bán lẻ nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (Trừ đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sở dụng hoặc đi thuê khác, cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng và bảo quản các công trình xây dựng, dân dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ diệt mối và côn trùng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt mối, mọt, côn trùng, chuột, kiến, gián, vi khuẩn, nấm móc, diệt trùng cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; xử lý ngâm tẩm gỗ tre, mây phục vụ ngành công nghiệp, khử trùng và phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết; Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn dưới 01 năm (nghề mộc, sơn, cơ khí) |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |