3600283394 - Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Tín Nghĩa
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Tín Nghĩa | |
---|---|
Tên quốc tế | TIN NGHIA CORPORATION |
Tên viết tắt | TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
Mã số thuế | 3600283394 |
Địa chỉ |
Số 96, Đường Hà Huy Giáp, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Trung Tuấn |
Ngày hoạt động | 03/11/2004 |
Quản lý bởi | Đồng Nai - Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê nhà xưởng và nhà ở. - Đầu tư xây dựng, kinh doanh hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp và nhà ở. - Đầu tư và kinh doanh cảng. - Kinh doanh khai thác và quản lý chợ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, chế biến đá. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Chế biến lương thực. - Rang và lọc cà phê ; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc ; - Sản xuất các chất thay thế cà phê ; - Trộn chè và chất phụ gia ; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm ; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn ; (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Gia công, chế biến hàng trang trí nội thất. |
1811 | In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Gia công hàng thủ công mỹ nghệ. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, đấu giá, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn rượu, bia, nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng gia đình và các mặt hàng tiêu dùng khác. - Bán buôn nguyên vật liệu, phụ kiện, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh.) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng phục vụ sản xuất, phương tiện vận tải, vật tư và thiết bị chuyên dùng phục vụ sản xuất. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, mỡ bò và khí dầu mỏ hóa lỏng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, bán lẻ cây xanh, cây kiểng. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không) |
5310 | Bưu chính Chi tiết: - Đại lý bưu điện. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp suất ăn công nghiệp. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê nhà xưởng và nhà ở. - Đầu tư xây dựng, kinh doanh hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp và nhà ở. - Đầu tư và kinh doanh cảng. - Kinh doanh khai thác và quản lý chợ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới, định giá, tư vấn, quảng cáo, quản lý, đấu giá và sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát thi công công trình. - Tư vấn, quản lý dự án. - Lập dự án đầu tư, lập dự toán công trình. - Đấu thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt, vận hành máy móc, thiết bị sản xuất gạch ngói và vật liệu xây dựng các loại; Dịch vụ tư vấn môi trường (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công cơ giới. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Tổ chức kinh doanh lữ hành nội địa và kinh doanh lữ hành quốc tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo, bồi dưỡng kiến thức về môi giới, định giá bất động sản và quản lý, điều hành sàn giao dịch bất động sản. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Hoạt động của sân golf. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh Karaoke (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |