3600778975 - Công Ty TNHH Xây Dựng Bảo Thiên Phúc
| Công Ty TNHH Xây Dựng Bảo Thiên Phúc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAO THIEN PHUC CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BAO THIEN PHUC CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3600778975 |
| Địa chỉ | Số 67, Tổ 2, Ấp Vĩnh Tuy, Tỉnh Lộ 25A, Xã Long Tân, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 67, Tổ 2, Ấp Vĩnh Tuy, Lộ 25A, Xã Nhơn Trạch, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Mười |
| Ngày hoạt động | 16/12/2005 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0123 | Trồng cây điều (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây tràm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không chăn nuôi tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đất sỏi (chỉ hoạt động khai thác khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền). - Khai thác đá, đất sét (chỉ hoạt động khai thác khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, mộc. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng, dầu, nhớt - Bán buôn khí hóa lỏng, khí dầu mỏ hóa lỏng - Bán buôn nhớt hộp, nhớt thùng (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường sông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây kiểng. |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |