3603383051 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Long Cường Thịnh
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Long Cường Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG CUONG THINH TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH SX TM LONG CƯỜNG THỊNH |
Mã số thuế | 3603383051 |
Địa chỉ | Số 2006A, Tổ 1, Ấp 1B, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 2006A, Tổ 1, Ấp 1B, Xã Phước Thái, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Hồng |
Điện thoại | 0933 324 566 |
Ngày hoạt động | 06/06/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Long Thành - Đội Thuế liên huyện Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, củi, mùn cưa, dăm bào (không chứa hàng tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (chỉ kinh doanh vật liệu xây dựng khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn pallet, que hàn, bulon, hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm, không chứa hàng tại trụ sở), phế liệu các loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ kinh doanh vật liệu xây dựng khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |