3603472079 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Năm Giác Quan
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Năm Giác Quan | |
---|---|
Tên quốc tế | FIVE SENSES TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FIVE SENSES |
Mã số thuế | 3603472079 |
Địa chỉ | Số K37, Kp 7, Đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số K37, Kp 7, Đường Võ Thị Sáu, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Anh Hào |
Điện thoại | 0902 518 439 |
Ngày hoạt động | 20/06/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ chế biến tinh bột sắn) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |