3603808120 - Công Ty TNHH Tlc Đồng Nai
Công Ty TNHH Tlc Đồng Nai | |
---|---|
Tên quốc tế | TLC DONG NAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TLC DONG NAI CO., LTD |
Mã số thuế | 3603808120 |
Địa chỉ | Số 30, Đường N3, Khu Dân Cư Phú Gia, Kp 3A, Phường Trảng Dài, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 30, Đường N3, Khu Dân Cư Phú Gia, Kp 3A, Phường Trảng Dài, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Hồng Châu |
Điện thoại | 0933 861 012 |
Ngày hoạt động | 29/04/2021 |
Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không bao gồm các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục II của Luật Đầu tư, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, không hoạt động tại trụ sở) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ kinh doanh bển thủy nội địa)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không chung). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |