3603929541-002 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Nghiệp Toàn Cầu
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Nghiệp Toàn Cầu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603929541-002 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 47.28 Quốc Lộ 1A, Ấp Nông Doanh, Xã Xuân Định, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Mai Hương |
| Điện thoại | 0937 556 738 |
| Ngày hoạt động | 08/09/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Trừ tinh bột sắn) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Trừ tinh bột sắn) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm ( Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp ( trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ dịch vụ tư vấn pháp lý). |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( Trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác ( không bao gồm hoạt động cho thuê tài chính) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời ( trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động nước ngoài ) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội chợ, triển lãm, hội thảo, hội nghị (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói ( Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật, chỉ hoạt đông khi có điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật ) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |