3801155321 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Yến Khanh
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Yến Khanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | YEN KHANH CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG YẾN KHANH |
| Mã số thuế | 3801155321 |
| Địa chỉ | Khu Công Nghiệp Chơn Thành, Ấp 2, Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam Khu Công Nghiệp Chơn Thành, Ấp 2, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Phương Khanh |
| Điện thoại | 0271 691 050 |
| Ngày hoạt động | 29/08/2017 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bình Phước - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh BT, BOT các công trình giao thông |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: nuôi chim khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác yến sào |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất vật liệu từ đất sét, bê tông thương phẩm, cống thoát nước các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí và mạ kẽm, các thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ trở xuống), xe tải; bán buôn xe có động cơ phục vụ các công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại ký mua bán ký gửi hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thủy hải sản; lương thực thực phẩm; thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải, quần áo |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, nguyên vật liệu làm thủ công mỹ nghệ; đồ gia dụng, mỹ phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn trang thiết bị dụng cụ y tế; Bán buôn máy thi công, dây chuyền công nghệ và thiết bị công nghệ khác; bán buôn kim khí điện máy |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn gỗ xây dựng thành phẩm, gỗ xẻ xuất khẩu |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh BT, BOT các công trình giao thông |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức triễn lãm và trưng bày thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không xử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng dành cho người nước ngoài và có thưởng qua mạng) |