0111050493 - Công Ty TNHH Công Nam Group
| Công Ty TNHH Công Nam Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CONG NAM GROUP COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | CONG NAM., LTD | 
| Mã số thuế | 0111050493 | 
| Địa chỉ | Ngõ 88/61/42 Phố Giáp Nhị, Tổ 14, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Ngõ 88/61/42 Phố Giáp Nhị, Tổ 14, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Dương Văn Hiển | 
| Điện thoại | 0389 383 333 | 
| Ngày hoạt động | 13/05/2025 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
 Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế theo quy định tại Khoản 1, Điều 32 Luật Dược 2016 - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - chưa được phân vào đâu  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng theo quy định (theo Khoản 2, 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP)  | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm;  | 
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Khoản 2, 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP);  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế theo quy định tại Khoản 1, Điều 32 Luật Dược 2016 - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - chưa được phân vào đâu  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại nhà nước cho phép)  | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng theo quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Điều 15 Thông tư 43/2014 TT-BYT  | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh theo quy định tại Khoản 1, Điều 32 Luật Dược 2016. - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ  | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá bán lẻ qua internet)  | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng).  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán)  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005)  |