0111072835 - Công Ty Cổ Phần Công Trình Sas
| Công Ty Cổ Phần Công Trình Sas | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAS INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | SAS INFRASTRUCTURE.,JSC |
| Mã số thuế | 0111072835 |
| Địa chỉ | Số Nhà 40, Ngõ 197 Đường Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số Nhà 40, Ngõ 197 Đường Trần Phú, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đào Ngọc Văn |
| Điện thoại | 0977 692 875 |
| Ngày hoạt động | 02/06/2025 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hà Đông |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện phòng cháy, chữa cháy |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu + Các xưởng hóa chất - Xây dựng các công trình như: + Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống + Đập và đê - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng móng của tòa nhà, gồm đóng cọc. Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các tòa nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ tòa nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (kể cả đồ chơi, trò chơi); Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn gạo, bột, thực phẩm và đồ uống có cồn và không có cồn; Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế; Bán buôn thiết bị điện, đèn và đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện phòng cháy chữa cháy (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường tại Hà Nội) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công công trình lắp đặt thiết bị công trình, xây dựng - hoàn thiện (loại công trình: Phòng cháy - chữa cháy, điện dân dụng); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Khảo sát xây dựng công trình; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Tư vấn thẩm tra thiết kế công trình xây dựng (chỉ trong phạm vi ngành nghề đăng ký có chứng chỉ hành nghề thiết kế); Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu công trình xây dựng; Lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư công trình hạng 2 (trừ các dự án quan trọng quốc gia); Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Dịch vụ tư vấn bao gồm: Dịch vụ tư vấn chuẩn bị dự án gồm có lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi công trình xây dựng; Dịch vụ tư vấn điều hành quản lý dự án, chuyển giao công nghệ; - Thiết kế, cung cấp thiết bị vật tư và xây lắp (chỉ trong phạm vi ngành nghề thiết kế đã đăng ký); - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; - Tư vấn về môi trường (Loại trừ: - Hoạt động của những nhà báo độc lập; - Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; - Tư vấn chứng khoán) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh |