0111191208 - Công Ty TNHH Chế Tạo Kỹ Thuật Nam Tân

Công Ty TNHH Chế Tạo Kỹ Thuật Nam Tân
Tên quốc tế NAM TAN TECHNICAL MANUFACTURING COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0111191208
Địa chỉ Xóm 3, Thôn Văn Khê, Xã Kiều Phú, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Tiến Trọng
Điện thoại 0915 527 049 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 22/08/2025
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm)

Mã số thuế 0111191208 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 09:31, ngày 28/08/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(Không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động in ấn bao bì)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(trừ rèn lập khuôn tem)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(Không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(Không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Loại trừ sản xuất vàng miếng)
2431 Đúc sắt, thép
(Không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Loại trừ sản xuất huy hiệu và huân chương)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(không hoạt động tại trụ sở)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở)
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
(không hoạt động tại trụ sở)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở)
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2823 Sản xuất máy luyện kim
(không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(không hoạt động tại trụ sở)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
(không hoạt động tại trụ sở)
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
(không hoạt động tại trụ sở)
3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
(không hoạt động tại trụ sở)
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở)
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(không hoạt động tại trụ sở)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; dụng cụ y tế (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ bán lẻ hóa chất, đồ cổ, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm)
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không bao gồm bán lẻ súng, đạn loại đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem, kim khí và vàng miếng)
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(Trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Kiều Phú

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đồng Ngọc

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Danh Oai
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Đồng Bụt, Xã Kiều Phú, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đồng Ngọc

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Danh Oai
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Đồng Bụt, Xã Kiều Phú, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Dvyt Nha Khoa One A

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đình Tuyên
Địa chỉ: Thôn Đĩnh Tú, Xã Kiều Phú, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Inner Tea Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền
Địa chỉ: Xóm Văn Minh, Thôn Cấn Thượng, Xã Kiều Phú, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Kengo Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Phí Thành Đăng
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Ngọc Bài, Xã Kiều Phú, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hdg Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Lại Thị Thu Dung
Địa chỉ: Số 18 Phố Thú Y, Xã Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Giải Pháp Hệ Thống Công Nghiệp Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thị Hằng
Địa chỉ: 39-D6 Khu Đô Thị Geleximco, Phường Dương Nội, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Zongxin Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Thị Thanh Dịu
Địa chỉ: Số 100-Lk04-Kđt Ven Sông Lạch Tray, Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Lê Chân, Tp Hải Phòng, Việt Nam

Công Ty TNHH Montana Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đức Thọ
Địa chỉ: Số 69, Ngõ 111 Đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Honesty Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Triệu Thị Hậu
Địa chỉ: Số 18 Ngách 84/2 Đàm Quang Trung, Phường Long Biên, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hải Dương

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thanh Vượng
Địa chỉ: Lô A4-1, Đường D9 Khu Công Nghiệp Rạch Bắp, Phường Tây Nam, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty CP Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Đào Danh Dũng
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Lương Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Lữ Hành Sepon

Mã số thuế:
Người đại diện: Dương Tú Thanh
Địa chỉ: Số 189 Đường Lê Duẩn, Phường Nam Đông Hà, Quảng Trị, Việt Nam

(4200284356-002) Công Ty Cổ Phần Á Châu - Chi Nhánh Nghệ An

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Đình Chanh
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Hạnh Lâm, Nghệ An, Việt Nam

Công Ty TNHH Ov Logistics Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Phee Cheng Koon
Địa chỉ: Số 39, Nguyễn Thị Diệu, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam