0111203333 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Chất Việt Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Chất Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM CHEMICAL ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0111203333 |
Địa chỉ |
Số Nhà 20 Đường Quốc Lộ 3, Thôn Văn Thượng, Xã Đông Anh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Hưng |
Điện thoại | 0912 767 586 |
Ngày hoạt động | 03/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường sắt; - Vận chuyển hàng hóa bằng xe công-ten – nơ; - Kinh doanh vận chuyển và bảo quản tiền chất thuốc nổ và vật liệu nổ công nghiệp - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến, xuất nhập khẩu than cứng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, tận thu, Mua bán chế biến, xuất nhập khẩu khoáng sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón vô cơ, hữu cơ và các chế phẩm sinh học |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm, sản phẩm sinh học và hóa sinh phục vụ nông, lâm, ngư nghiệp, công nghiệp và môi trường sinh thái |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, thiết bị bữu chính viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Mua bán, xuất, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất vật tư, thiết bị phụ tùng máy công nghiệp, nông, lâm nghiệp - Mua bán phụ tùng ô tô, xăm lốp ô tô và xe có động cơ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn dầu thô Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất các loại (trừ loại hoá chất Nhà nước cấm); Mua bán tiền chất thuốc nổ; Kinh doanh mua bán, xuất nhập khẩu: Hóa chất nguy hiểm (Loại 2; Loại 3; Loại 4; Loại 5; Loại 6; Loại 8; Loại 9), Hóa chất hạn chế sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp ( Theo Điều 9 Nghị định 113/2017/NĐ-CP) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất, nhập khẩu vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng, sắt, thép các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường sắt; - Vận chuyển hàng hóa bằng xe công-ten – nơ; - Kinh doanh vận chuyển và bảo quản tiền chất thuốc nổ và vật liệu nổ công nghiệp - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Bảo quản, lưu chứa, xếp dỡ hàng hóa: Hóa chất, hóa chất nguy hiểm, hàng kinh doanh có điều kiện, tiền chất thuốc nổ, hàng hóa nhóm (loại): ( Loại 1; Loại 2; Loại 3; Loại 4; Loại 5; Loại 6; Loại 7; Loại 8; Loại 9). (DN chỉ được kinh doanh ngành nghề khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ; cứu hộ giao thông; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế; Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và dịch vụ phục vụ khách du lịch ( Điều 31 Luật Du lịch 2017) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động xuất nhập khẩu ; Xuất nhâp khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh |