0111067458 - Công Ty TNHH For My Baby Queen
| Công Ty TNHH For My Baby Queen | |
|---|---|
| Tên quốc tế | FOR MY BABY QUEEN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | FOR MY BABY QUEEN |
| Mã số thuế | 0111067458 |
| Địa chỉ | Số 11, Ngách 202/12A, Đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 11, Ngách 202/12A, Đường Cổ Linh, Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thu Quế |
| Điện thoại | 0338 012 002 |
| Ngày hoạt động | 29/05/2025 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Long Biên |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ dược phẩm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ Đấu giá |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ dược phẩm) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại cấm) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ thuốc) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí, vàng miếng) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ Đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ Đấu giá) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định số 158/2024/NĐ-CP) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Tư vấn thủ tục cấp visa, hộ chiếu, Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
| 5310 | Bưu chính (Loại trừ: Chuyển khoản bưu điện, tiết kiệm bưu điện và chuyển tiền bưu điện) |
| 5320 | Chuyển phát (Loại trừ: Vận tải hàng hóa theo các phương thức vận tải) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video. (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Loại trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình) |
| 6312 | Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm: quảng cáo thuốc lá) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động của các phóng viên ảnh độc lập) (Loại trừ hoạt động báo chí) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng và Tư vấn chứng khoán. |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ họp báo) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo về thực vật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) (Loại trừ: dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo trình độ sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo trình độ trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đào tạo trình độ cao đẳng |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |