0109728894 - Công Ty Cổ Phần Y Dược Quốc Tế Hanopharm
Công Ty Cổ Phần Y Dược Quốc Tế Hanopharm | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOPHARM INTERNATIONAL MEDICINE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109728894 |
Địa chỉ |
C6, Lô Tt18, Kđtm Văn Quán – Yên Phúc, Phố Bạch Thái Bưởi, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Thị Huyền |
Ngày hoạt động | 06/08/2021 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính... Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Kinh doanh dược Kinh doanh thuốc cổ truyền |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Kinh doanh thực phẩm chức năng Kinh doanh Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác, vải lọc sơn Bán buôn thảm các loại, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối, tạp dề và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc: Bán buôn quần áo bằng mọi chất liệu, Bán buôn đồ phụ kiện may mặc như: Khăn quàng cổ, găng tay, khẩu trang, ống tay, tất, cravat…… Bán buôn giày dép bằng mọi chất liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính... Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Kinh doanh dược Kinh doanh thuốc cổ truyền |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị dụng cụ thẩm mỹ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu Kinh doanh Trang thiết bị y tế |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ thuốc) |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn chứng khoán, pháp luật, tài chính, kiểm toán) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa; Phòng khám chuyên khoa, bác sỹ gia đình; Phòng chẩn trị y học cổ truyền; Hoạt động của các phòng khám nha khoa Phòng khám chuyên khoa bao gồm: Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt; Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng (không lưu trú bệnh nhân) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cơ sở dịch vụ y tế gồm: Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà; Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh trong nước và ra nước ngoài; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |