0109725212 - Công Ty TNHH Dược Phẩm Vifaca Health
| Công Ty TNHH Dược Phẩm Vifaca Health | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIFACA HEALTH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIFACA HEALTH PHARMA |
| Mã số thuế | 0109725212 |
| Địa chỉ |
Số 45/282 Đường Cổ Nhuế, Phường Đông Ngạc, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Pha |
| Điện thoại | 0931 526 379 |
| Ngày hoạt động | 02/08/2021 |
| Quản lý bởi | Tây Tựu - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; bán buôn dược liệu, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn nước hoa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016 của Chính Phủ quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dược liệu cơ bản và các chế phẩm dược, sản xuất sản phẩm thuốc và hoá dược (không sản xuất tại trụ sở chính) |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Nghị định 36/2016/NĐ-CP ngày 15/05/2015 của Chính Phủ về quản lý trang thiết bị y tế và Nghị định 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 về sửa đổi Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016 của Chính Phủ quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; bán buôn dược liệu, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn nước hoa |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Nghị định 36/2016/NĐ-CP ngày 15/05/2015 của Chính Phủ về quản lý trang thiết bị y tế và Nghị định 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 về sửa đổi Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng cho sản xuất thuốc, mỹ phẩm; bán buôn tinh dầu từ thảo dược, dầu thơm và hương liệu; bán buôn hóa chất phục vụ ngành y tế |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016 của Chính Phủ quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược liệu, dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; bán lẻ hóa chất phục vụ ngành y tế (Nghị định 36/2016/NĐ-CP ngày 15/05/2015 của Chính Phủ về quản lý trang thiết bị y tế và Nghị định 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 về sửa đổi Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế); bán lẻ tinh dầu từ thảo dược, tinh dầu thiên nhiên, dầu thơm và hương liệu; Bán lẻ hóa chất phục vụ ngành y tế |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại năm 2005) |