0109695039 - Công Ty Cổ Phần Cienco4 Japan Bridge
| Công Ty Cổ Phần Cienco4 Japan Bridge | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CIENCO4 JAPAN BRIDGE JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | C4JB |
| Mã số thuế | 0109695039 |
| Địa chỉ |
Tầng 10, Tòa Nhà Icon4, Số 243A Đường La Thành, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Yokoyama Torushirakura Kazuhironguyễn Tuấn Huỳnh |
| Điện thoại | 0243 642 037 |
| Ngày hoạt động | 06/07/2021 |
| Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa (không bao gồm: Dịch vụ sửa chữa xe cơ giới, xe máy, thiết bị, dụng cụ, đồ đạc gia đình và các mặt hàng tiêu dùng khác; Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị văn phòng và máy tính; Dịch vụ sửa chữa kèm theo những mặt hàng kim loại, máy móc và thiết bị) (CPC 884, 885). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa (không bao gồm: Dịch vụ sửa chữa xe cơ giới, xe máy, thiết bị, dụng cụ, đồ đạc gia đình và các mặt hàng tiêu dùng khác; Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị văn phòng và máy tính; Dịch vụ sửa chữa kèm theo những mặt hàng kim loại, máy móc và thiết bị) (CPC 884, 885). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa (không bao gồm: Dịch vụ sửa chữa xe cơ giới, xe máy, thiết bị, dụng cụ, đồ đạc gia đình và các mặt hàng tiêu dùng khác; Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị văn phòng và máy tính; Dịch vụ sửa chữa kèm theo những mặt hàng kim loại, máy móc và thiết bị) (CPC 884, 885). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa (không bao gồm: Dịch vụ sửa chữa xe cơ giới, xe máy, thiết bị, dụng cụ, đồ đạc gia đình và các mặt hàng tiêu dùng khác; Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị văn phòng và máy tính; Dịch vụ sửa chữa kèm theo những mặt hàng kim loại, máy móc và thiết bị) (CPC 884, 885). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất: Dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 884, 885) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511); - Dịch vụ xây dựng phục vụ thể thao và giải trí (CPC 5137); - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514); - Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515); - Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành (CPC 518) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật (CPC 622) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật (CPC 622) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật (CPC 622) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật (CPC 632) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật (CPC 632) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ thuế doanh nghiệp) (CPC 865) - Dịch vụ tư vấn quản lý dự án khác với dịch vụ xây dựng (CPC 86601). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8673) - Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị (CPC 8674) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch (CPC 7471) Hướng dẫn viên du lịch trong doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải là công dân Việt Nam. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được phép cung cấp dịch vụ đưa khách vào du lịch Việt Nam (inbound) và lữ hành nội địa đối với khách vào du lịch Việt Nam như là một phần của dịch vụ đưa khách vào du lịch Việt Nam. |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính (CPC 845) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ dùng gia dụng (CPC 633) |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ dùng gia dụng (CPC 633) |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ dùng gia dụng (CPC 633) |