0109612138 - Công Ty TNHH Dts Global
Công Ty TNHH Dts Global | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL DTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DTS GLOBAL.,LTD |
Mã số thuế | 0109612138 |
Địa chỉ | Số Nhà 19A, Khu Dân Cư Số 2, Tổ Dân Phố 3, Đường Phạm Văn Nghị, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số Nhà 19A, Khu Dân Cư Số 2, Tổ Dân Phố 3, Đường Phạm Văn Nghị, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hồng Long |
Điện thoại | 0383 073 948 |
Ngày hoạt động | 27/04/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh theo pháp luật quy định) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi; |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu nhẹ, rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản |
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn (Trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rập khuôn tem) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Trừ các hoạt động cấm) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (Trừ loại Nhà nước cấm) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh theo pháp luật quy định) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn chăn nuôi; |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ loại cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán bia, rượu nhẹ và đồ uống không cồn; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh theo pháp luật quy định) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ hoạt động báo chí) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ hoạt động báo chí) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (Loại trừ hoạt đông cấm) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động báo chí và các hoạt động Nhà nước cấm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh pháp luật quy định) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh pháp luật quy định) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, khử trùng cơ quan, nhà ở; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trang trí, chăm dưỡng công viên, vườn cảnh của cơ quan, nhà ở và khu công nghiệp; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm - Dạy về tôn giáo; - Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) (Chỉ được hoạt động khi đáp ứng các quy định về pháp luật dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Trừ Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm về khoa học xã hội và nhân văn) |