0109621220 - Công Ty TNHH Kiến Trúc X9-Construction
| Công Ty TNHH Kiến Trúc X9-Construction | |
|---|---|
| Tên quốc tế | X9-CONSTRUCTION ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0109621220 |
| Địa chỉ |
Tầng 3, Số 6 Phố Vũ Ngọc Phan, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Mai Trung Hiếu |
| Ngày hoạt động | 06/05/2021 |
| Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Loại trừ: Xây dựng nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại trừ: Bán lẻ các sản phẩm thuốc lá thuốc lào |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: Đấu giá bán lẻ qua internet. |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin Loại trừ: Các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Loại trừ hoạt động dịch vụ thông tin Nhà nước cấm |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ: Tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình (Theo Điểm a, Khoản 2 Điều 19 Luật Kiến trúc năm 2019); - Thiết kế kiến trúc cảnh quan (Theo Điểm c, Khoản 2 Điều 19 Luật Kiến trúc năm 2019); - Giám sát công tác xây dựng (Khoản 9 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (Khoản 9 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Giám sát thi công xây dựng công trình (Khoản 20 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Thi công xây dựng công trình (Khoản 32 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. (Khoản 20 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Khoản 34 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại trừ: Hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát |
| 7310 | Quảng cáo Loại trừ: Quảng cáo thuốc lá |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không bao gồm tổ chức họp báo và các chương trình Nhà nước cấm). |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |