0101508914 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Quốc Gia
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Quốc Gia | |
---|---|
Tên quốc tế | NATIONAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NATECHCOM .,JSC |
Mã số thuế | 0101508914 |
Địa chỉ |
Số 2B, Ngõ 6 Đồng Xa, Phường Phú Diễn, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Trọng Huy |
Ngày hoạt động | 19/07/2004 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế cấp điện, điều hòa, cấp thoát nước các công trình xây dựng; - Thiết kế cơ điện công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện lạnh và trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây cáp điện, cáp viễn thông, vật liệu xây dựng; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa, bảo hành các loại máy xây dựng, máy phát điện, động cơ diesel, động cơ thủy và vật tư, phụ tùng, phụ kiện, trang thiết bị kèm theo. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt các loại máy xây dựng, máy phát điện, động cơ diesel, động cơ thủy và vật tư, phụ tùng, phụ kiện, trang thiết bị kèm theo. |
3511 | Sản xuất điện (trừ sản xuất điện hạt nhân) Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Bán buôn điện và bán lẻ điện (loại trừ truyền tải điện độc quyền Nhà nước) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng hệ thống nước y tế, các hạng mục kỹ thuật và công trình y tế; - Xây dựng công trình kỹ thuật, công trình bưu chính viễn thông, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và hoạt động khác tương tự tại mặt bằng xây dựng) Nhóm này gồm: Những hoạt động chuẩn bị mặt bằng xây dựng. Cụ thể: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt: mạng máy tính; truyền dẫn cáp quang; ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin; hệ thống điện thoại, tổng đài; thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; hệ thống điều hòa không khí trung tâm, cục bộ; hệ thống chống sét; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị camera bảo vệ, báo động; hệ thống phòng, báo, chữa cháy nổ; đường dây và trạm biến thế đến 35KV; ống cấp nước, thoát nước, thoát nước, bơm nước; các thiết bị xây dựng; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy - Lắp đặt, sửa chữa hệ thống Điện năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống nước y tế, các hạng mục kỹ thuật và công trình y tế; - Kinh doanh, lắp đặt hệ thống khí y tế, khí sạch, thiết bị thí nghiệm, thiết bị xử lý môi trường; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh chế biến hàng nông lâm thủy sản, thủ công mỹ nghệ; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện, điện tử, điện máy, điện thanh, điện lạnh, tin học, viễn thông, truyền hình; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các loại máy xây dựng, máy phát điện, động cơ diesel, động cơ thủy và vật tư, phụ tùng, phụ kiện, trang thiết bị kèm theo. - Kinh doanh trang thiết bị y tế, dụng cụ, vật tư y tế; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, thiết bị, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ, đồ nhựa; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô con, ô tô khách: |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô tải, |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đóng gói, gom hàng lẻ, lưu kho, kho ngoại quan; - Giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu bằng đường sắt, biển, hàng không, bộ; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm trong lĩnh vực khoa học công nghệ; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cấp điện, điều hòa, cấp thoát nước các công trình xây dựng; - Thiết kế cơ điện công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị của hệ thống điện năng lượng mặt trời |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |