0102647928 - Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Avityco
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Avityco | |
---|---|
Tên quốc tế | AVITYCO ARCHITECT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AVITYCO.,JSC |
Mã số thuế | 0102647928 |
Địa chỉ |
Số Nhà 38, Ngõ Vườn Vải, Thôn Đông, Xã Nội Bài, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thành Vinh |
Điện thoại | 0422 149 988 |
Ngày hoạt động | 22/02/2008 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện – cơ điện công trình - Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế phòng cháy – chữa cháy - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông - Thiết kế,tu bổ, phục hồi công trình di tích - Thiết kế các bộ môn khác - Khảo sát địa chất thủy văn công trình - Khảo sát địa hình; Hoạt động đo đạc bản đồ - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình - Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:1.Giao thông (Cầu, đường bộ); 2. Thủy Lợi; 3. Hạ tầng kỹ thuật; 4. Công trình dân dụng, công nghiệp; 5. Cấp thoát nước - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn thẩm tra thiết kế - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Tư vấn lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị PCCC |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Nhóm này gồm: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Cụ thể: + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. + Thi công, lắp đặt, bảo trì hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu); - Lò sưởi, tháp làm lạnh; - Hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; - Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; - Thiết bị khí đốt (gas); - Đường ống dẫn hơi nước; - Hệ thống phun nước chữa cháy; - Hệ thống phun nước tưới cây; - Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng, hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cử tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện rời của mô tô, xe máy như: Săm, lốp, cốp, yếm xe, ắc quy, bugi, đèn, các phụ tùng điện... |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; - Bán lẻ đá, cát, sỏi; - Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; - Bán lẻ thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện – cơ điện công trình - Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế phòng cháy – chữa cháy - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông - Thiết kế,tu bổ, phục hồi công trình di tích - Thiết kế các bộ môn khác - Khảo sát địa chất thủy văn công trình - Khảo sát địa hình; Hoạt động đo đạc bản đồ - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình - Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:1.Giao thông (Cầu, đường bộ); 2. Thủy Lợi; 3. Hạ tầng kỹ thuật; 4. Công trình dân dụng, công nghiệp; 5. Cấp thoát nước - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn thẩm tra thiết kế - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Tư vấn lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Huấn luyện, hướng dẫn nghiệp vụ về PCCC - Tư vấn chuyển giao công nghệ về PCCC |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Hoạt động hướng dẫn du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |