0110450347 - Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Mạnh Hải
| Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Mạnh Hải | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAO TIN MANH HAI JEWELRY JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0110450347 |
| Địa chỉ |
Số 6A-8 Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Hùng Sơn |
| Ngày hoạt động | 14/08/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh vàng trang sức, bạc, đá quý Loại trừ các hàng hóa quy định tại phụ lục số 3 Thông tư 34/2013/TT-BCT |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại quý, sản xuất kim loại màu Loại trừ sản xuất vàng miếng theo quy định tại Nghị định 24/2012/NĐ-CP và Quyết định 1623/QĐ-NHNN |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công vàng trang sức, bạc, đá quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (Nghị định 24/2012/NĐ-CP) |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ; Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ (không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
| 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Loại trừ các hoạt động quy định tại mục 1, danh mục A, phụ lục I, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ các hoạt động quy định tại mục 10, danh mục A, phụ lục I, Nghị định 31/2021/NĐ-CP |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy các loại, máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện thay thế cho ô tô, xe máy các loại |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc, bảo hành, bảo trì, sửa chữa ôtô, xe máy các loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động đấu giá hàng hóa) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Loại trừ hoạt động quy định tại mục 1, danh mục A, phụ lục I, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và Thông tư 34/2013/TT-BCT |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác Loại trừ các hàng hóa quy định tại phụ lục số 3 Thông tư 34/2013/TT-BCT |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh vàng trang sức, bạc, đá quý Loại trừ các hàng hóa quy định tại phụ lục số 3 Thông tư 34/2013/TT-BCT |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua, bán, gia công, chế tác, xuất nhập khẩu đá quý; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Loại trừ các hàng hóa quy định tại phụ lục số 3 Thông tư 34/2013/TT-BCT |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, bạc, đá quý và đá bán quý; Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý và đá bán quý (Nghị định 24/2012/NĐ-CP) Loại trừ các hàng hóa quy định tại phụ lục số 3 Thông tư 34/2013/TT-BCT |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông (trừ dịch vụ nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại trừ các hoạt động quy định tại mục 7, danh mục A, phụ lục I, Nghị định 31/2021/NĐ-CP |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ: Hoạt động pháp luật, hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định kim cương và đá quý. Dịch vụ kiểm định vàng, bạc, kim loại quý khác, đá bán quý (Nghị định 107/2016/NĐ-CP và Thông tư 22/2013/TT-BKHCN - chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển - Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu ô tô, xe máy mới; Ôtô, xe máy đã qua sử dụng, máy móc, thiết bị phụ tùng ô tô, xe máy |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (loại trừ hoạt động của các Nhà báo độc lập) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |